Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tức thị

Academic
Friendly

Từ "tức thị" trong tiếng Việt có nghĩa là "tức là" hoặc "có nghĩa là". Từ này được sử dụng để giải thích hoặc làm một điều đó, thường khi bạn muốn đưa ra một định nghĩa hoặc một dụ cho một thuật ngữ hay khái niệm đã đề cập trước đó.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Tức thị" dùng để chỉ ra rằng một từ, một khái niệm hoặc một cụm từ nào đó có nghĩa tương đương với điều bạn sắp nói.
  • Cách sử dụng: Bạn có thể sử dụng "tức thị" khi bạn muốn cung cấp thêm thông tin hoặc làm ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ.
dụ sử dụng:
  1. "Bác Hồ, tức thị Hồ Chí Minh, người sáng lập ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa."

    • đây, "tức thị" được sử dụng để làm rằng "Bác Hồ" "Hồ Chí Minh" một người.
  2. "Cá chép, tức thị loại sốngnước ngọt, thường được nuôi để làm cảnh."

    • đây, "tức thị" giúp giải thích hơn về loại người nói đang đề cập.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thuyết trình, bạn có thể sử dụng "tức thị" để làm cho nội dung trở nên chính xác dễ hiểu hơn. dụ:
    • "Trong các nền văn hóa, 'gia đình', tức thị một nhóm người sống chung mối quan hệ gần gũi, rất quan trọng trong việc hình thành nhân cách mỗi cá nhân."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • "Nghĩa là": Tương tự như "tức thị", nhưng "nghĩa là" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày không mang tính trang trọng như "tức thị".
    • dụ: " Nội nghĩa là thủ đô của Việt Nam."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Có nghĩa là": Cũng có thể sử dụng tương tự như "tức thị", giúp làm ý nghĩa.
  • "Tức": Có thể được sử dụng độc lập với nghĩa là "nghĩa là" trong một số trường hợp. Tuy nhiên, "tức" thường không được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng như "tức thị".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "tức thị", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc người đọc có thể hiểu được mối liên hệ giữa các khái niệm bạn đang đề cập.
  1. Nh. Tức là.

Similar Spellings

Words Containing "tức thị"

Comments and discussion on the word "tức thị"